Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
điệu bộ
[điệu bộ]
|
Carriage, bearing, stage-carriage.
To have adiliberate carriate.
Gesture.
An actor who is a master of the art of gesture.